 | [gian lận] |
|  | fraudulent |
|  | Thói bầu cử gian lận |
| Fraudulent election practices |
|  | to commit a fraud; to cheat; to rig |
|  | Gian lận trong việc kê khai thu nhập để đóng thuế |
| To cheat on his income tax |
|  | Những kẻ gian lận sẽ bị truy tố trước pháp luật |
| Those guilty of fraud will be prosecuted |
|  | Toàn bộ việc này đều là gian lận cả! |
| The whole affair was rigged! |